1 | | A history of American Law / Lawrence M. Friedman . - lần 3. - America : Simon & Schuster, 2005. - 620p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.004866 |
2 | | American Law in the 20th century / Lawrence M. Friedman . - America : Yale University Press, 2002. - 722p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.004865 |
3 | | American National Government / Robert S. Ross : Institutions, Policy, and Participation . - America : McGraw Hill, 1996. - 394p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.004301 |
4 | | Ba công ước của liên hợp quốc về kiểm soát ma túy (1961 - 1971 - 1988)/ Vũ Văn Tiến, Tạ Thị Minh Lý, Đặng Khang: dịch; Lâm Ngọc Bảo, Nguyễn Quốc Việt: hiệu đính . - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 224tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M52069, VV52069, VV52070 |
5 | | Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng hình sự/ Võ Khánh Vinh: chủ biên . - H.: Công an nhân dân, 2004. - 971tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL23679, VL23680 |
6 | | Bộ luật lao động của Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002 . - H.: Chính trị Quóc gia, 2002. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL20399, VL20400 |
7 | | Bộ luật Lao động của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL24325, VL24326 |
8 | | Brand name bullies: The quest to own and control culture/ David Bollier . - Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2005. - x, 309p.; 25cm Thông tin xếp giá: AL17205 |
9 | | Các quy định của Nhà nước về bảo vệ và phát triển rừng/ Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn . - H.: Nông nghiệp, 2008. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL34105, VL34106 |
10 | | Các quy định của pháp luật về nghĩa vụ lao động công ích/ Nguyễn Thành Long: sưu tầm tuyển chọn . - H.: Lao động, 2004. - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM2817 |
11 | | Các quy định mới phục vụ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường/ Thy Anh: biên soạn . - H.: Lao động, 2008. - 664tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM13357, DM13358, VL34338, VL34339 |
12 | | Các quy định pháp luật về tố tụng dân sự/ Lê Thu Hà: sưu tầm tuyển chọn . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 564tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV64671, VV64672 |
13 | | Các văn bản mới về xử phạt vi phạm hành chính (Ban hành từ tháng 5-2007 đến tháng 9-2007) . - H.: Chính trị Quốc gia, 2007. - 447tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM11135, M111127, M111128, VV70393 |
14 | | Cẩm nang về xâm nhập thị trường Mỹ / Hồ Sĩ Hưng,Nguyễn Việt Hưng . - H. : Thống kê, 2003. - 680tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.004129, VN.020947 |
15 | | Chế định chứng cứ trong luật tố tụng hình sự Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Trần Quang Tiệp . - H.: Chính trị quốc gia, 2009. - 241tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM13050, DM13051, M114497, M114498, M114499, M114500, VV70678, VV70679 |
16 | | Chế độ công chức và luật công chức của các nước trên thế giới : Sách tham khảo . - H. : Chính trị quốc gia, 1993. - 60tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005110, VN.009134, VN.009135 |
17 | | Chế độ mới về quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình . - H. : Lao động xã hội, 2005. - 555tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VV.005758 |
18 | | Chương trình hành động của Chính phủ phòng chống tham nhũng lãng phí/ Thi Anh: biên soạn . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 432tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM13375, DM13376, VL34356, VL34357 |
19 | | Constitutional law and politics / David M. O'Brien . - America : W.W. Norton & Company, 2002. - Vol.... ; 23,5cm |
20 | | Constitutional law and politics / David M. O'Brien. Vol 2, Civil rights and civil liberties . - Sixth edition. - American : W.W. Norton & Company, 2005. - 1639p. ; 23,5cm Thông tin xếp giá: AL17622, NV.006186 |
21 | | Constitutional law and politics. / David M. O'Brien . - lần 5. - America : W.W. Norton & Company, 2002. - 1048p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.004968 |
22 | | Constitutional law and politics. / David M. O'Brien. Vol 1, Struggles for power and governmental accountability . - Sixth edition. - America, 2005 : Norton & Company. - 1081p. ; 23cm Thông tin xếp giá: AL17635, NV.006187 |
23 | | Constitutional law: Casebook/ R. A. Routledge . - London: HLT Publications, 1979. - 301p.; 22cm Thông tin xếp giá: AL5240 |
24 | | Công tác thanh tra và việc phát huy quyền trẻ em : (Tài liệu tham khảo nội bộ) / Radda Barnen . - H. : Chính trị quốc gia, 1998. - 47tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005154, VN.015283 |
25 | | Công ước Berne 1886 công cụ hữu hiệu bảo hộ quyền tác giả/ Nguyễn Bá Bình, Phạm Thanh Tùng . - H.: Tư pháp, 2006. - 290tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM25415, DM25416, M104588, M104589, M104590, VV69659, VV69660 |
26 | | Điều lệ bảo hiểm xã hội (sửa đổi) và các văn bản có liên quan . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 328tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M84968, VV62978 |
27 | | Gender analysis in Papua New Guinea/ Edited by Elizabeth C. Brouwer, Bruce M. Harris, Sonomi Tanaka . - Washington, D. C: World Bank, 1998. - XI, 147p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL14566 |
28 | | Giải đáp một số điểm về luật hôn nhân và gia đình . - Tái bản có chỉnh lý. - H.: Phổ thông, 1960. - 71tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN465, VV7544 |
29 | | Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế bằng con đường tòa án / Nguyễn Vũ Hoàng . - H. : Thanh niên, 2004. - 270tr. : 20cm Thông tin xếp giá: PM.019858, VN.022133 |
30 | | Hệ thống hóa những văn bản mới nhất về đất đai, nhà ở và những chính sách hiện hành . - H.: Dân trí, 2011. - 462tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM20026, PM030562, VL45568, VL45569, VV009401 |